I |
Toàn bộ các xã vùng dân tộc thiểu số |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
26.557 |
3.258 |
15.212 |
4.212 |
2.128 |
606 |
1.141 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
13.026 |
1.638 |
7.934 |
2.029 |
623 |
251 |
551 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
8.087 |
675 |
4.498 |
1.976 |
415 |
160 |
363 |
|
Thành thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
3.004 |
310 |
1.713 |
501 |
297 |
60 |
123 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
804 |
105 |
499 |
121 |
48 |
10 |
21 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
632 |
68 |
388 |
118 |
36 |
6 |
16 |
|
Nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
23.553 |
2.948 |
13.499 |
3.711 |
1.831 |
546 |
1.018 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
12.222 |
1.533 |
7.435 |
1.908 |
575 |
241 |
530 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
7.455 |
607 |
4.110 |
1.858 |
379 |
154 |
347 |
II |
Chia theo vùng kinh tế - xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung du và miền núi phía Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
12.166 |
1.413 |
7.480 |
1.789 |
733 |
239 |
512 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
8.580 |
948 |
5.314 |
1.359 |
397 |
165 |
397 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
5.483 |
419 |
3.087 |
1.333 |
277 |
100 |
267 |
|
Thành thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
913 |
85 |
599 |
136 |
57 |
7 |
29 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
493 |
50 |
324 |
83 |
20 |
3 |
13 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
414 |
34 |
268 |
81 |
19 |
3 |
9 |
|
Nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
11.253 |
1.328 |
6.881 |
1.653 |
676 |
232 |
483 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
8.087 |
898 |
4.990 |
1.276 |
377 |
162 |
384 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
5.069 |
385 |
2.819 |
1.252 |
258 |
97 |
258 |
|
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
594 |
100 |
348 |
85 |
30 |
11 |
20 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
222 |
34 |
138 |
32 |
11 |
3 |
4 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
125 |
12 |
76 |
28 |
5 |
1 |
3 |
|
Thành thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
39 |
4 |
25 |
5 |
0 |
0 |
5 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
7 |
1 |
4 |
1 |
0 |
0 |
1 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
4 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
|
Nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
555 |
96 |
323 |
80 |
30 |
11 |
15 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
215 |
33 |
134 |
31 |
11 |
3 |
3 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
121 |
12 |
74 |
27 |
5 |
1 |
2 |
|
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
4.632 |
650 |
2.654 |
740 |
318 |
112 |
158 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
2.244 |
318 |
1.409 |
316 |
75 |
38 |
88 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
1.284 |
117 |
731 |
311 |
46 |
27 |
52 |
|
Thành thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
223 |
29 |
131 |
36 |
15 |
6 |
6 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
77 |
18 |
47 |
9 |
1 |
2 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
61 |
13 |
36 |
9 |
1 |
2 |
0 |
|
Nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
4.409 |
621 |
2.523 |
704 |
303 |
106 |
152 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
2.167 |
300 |
1.362 |
307 |
74 |
36 |
88 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
1.223 |
104 |
695 |
302 |
45 |
25 |
52 |
|
Tây Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
4.261 |
590 |
2.205 |
746 |
393 |
139 |
188 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
1.200 |
296 |
592 |
180 |
56 |
35 |
41 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
693 |
110 |
325 |
167 |
37 |
27 |
27 |
|
Thành thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
498 |
61 |
264 |
90 |
54 |
14 |
15 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
80 |
24 |
37 |
8 |
7 |
2 |
2 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
58 |
14 |
28 |
7 |
6 |
1 |
2 |
|
Nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
3.763 |
529 |
1.941 |
656 |
339 |
125 |
173 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
1.120 |
272 |
555 |
172 |
49 |
33 |
39 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
635 |
96 |
297 |
160 |
31 |
26 |
25 |
|
Đông Nam Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
1.977 |
230 |
993 |
345 |
242 |
37 |
130 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
147 |
10 |
85 |
28 |
17 |
1 |
6 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
116 |
7 |
68 |
26 |
10 |
1 |
4 |
|
Thành thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
600 |
76 |
323 |
89 |
62 |
16 |
34 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
26 |
4 |
15 |
2 |
3 |
0 |
2 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
23 |
4 |
13 |
2 |
2 |
0 |
2 |
|
Nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
1.377 |
154 |
670 |
256 |
180 |
21 |
96 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
121 |
6 |
70 |
26 |
14 |
1 |
4 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
93 |
3 |
55 |
24 |
8 |
1 |
2 |
|
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
2.927 |
275 |
1.532 |
507 |
412 |
68 |
133 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
633 |
32 |
396 |
114 |
67 |
9 |
15 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
386 |
10 |
211 |
111 |
40 |
4 |
10 |
|
Thành thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
731 |
55 |
371 |
145 |
109 |
17 |
34 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
121 |
8 |
72 |
18 |
17 |
3 |
3 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
72 |
3 |
41 |
18 |
8 |
0 |
2 |
|
Nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
2.196 |
220 |
1.161 |
362 |
303 |
51 |
99 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
512 |
24 |
324 |
96 |
50 |
6 |
12 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
314 |
7 |
170 |
93 |
32 |
4 |
8 |
III |
Chia theo tỉnh/thành phố |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thành phố Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
92 |
10 |
54 |
10 |
12 |
3 |
3 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
42 |
4 |
28 |
1 |
6 |
2 |
1 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
27 |
2 |
21 |
1 |
3 |
0 |
0 |
2 |
Tỉnh Hà Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
1.064 |
101 |
678 |
177 |
59 |
16 |
33 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
767 |
70 |
493 |
126 |
37 |
14 |
27 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
457 |
22 |
264 |
124 |
23 |
10 |
14 |
3 |
Tỉnh Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
949 |
166 |
548 |
199 |
17 |
13 |
6 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
939 |
162 |
544 |
197 |
17 |
13 |
6 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
726 |
104 |
394 |
197 |
14 |
12 |
5 |
4 |
Tỉnh Bắc Kạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
587 |
83 |
403 |
68 |
14 |
11 |
8 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
554 |
71 |
384 |
66 |
14 |
11 |
8 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
396 |
38 |
272 |
64 |
11 |
7 |
4 |
5 |
Tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
768 |
102 |
565 |
56 |
25 |
13 |
7 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
409 |
51 |
311 |
39 |
5 |
1 |
2 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
303 |
26 |
231 |
39 |
4 |
1 |
2 |
6 |
Tỉnh Lào Cai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
908 |
49 |
543 |
173 |
106 |
14 |
23 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
500 |
17 |
322 |
98 |
46 |
6 |
11 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
286 |
10 |
144 |
95 |
31 |
2 |
4 |
7 |
Tỉnh Điện Biên |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
705 |
52 |
483 |
95 |
32 |
26 |
17 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
503 |
35 |
335 |
82 |
19 |
20 |
12 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
236 |
8 |
127 |
80 |
6 |
10 |
5 |
8 |
Tỉnh Lai Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
749 |
23 |
482 |
79 |
68 |
15 |
82 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
426 |
8 |
275 |
50 |
25 |
6 |
62 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
229 |
1 |
131 |
46 |
13 |
4 |
34 |
9 |
Tỉnh Sơn La |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
1.271 |
156 |
740 |
239 |
68 |
27 |
41 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
1.047 |
115 |
623 |
207 |
43 |
25 |
34 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
539 |
27 |
255 |
204 |
28 |
6 |
19 |
10 |
Tỉnh Yên Bái |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
763 |
91 |
393 |
171 |
61 |
20 |
27 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
383 |
42 |
225 |
76 |
19 |
10 |
11 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
201 |
9 |
93 |
74 |
13 |
5 |
7 |
11 |
Tỉnh Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
1.376 |
146 |
781 |
185 |
109 |
40 |
115 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
1.087 |
94 |
619 |
156 |
83 |
33 |
102 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
794 |
51 |
417 |
151 |
66 |
25 |
84 |
12 |
Tỉnh Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
813 |
119 |
541 |
66 |
43 |
10 |
34 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
396 |
61 |
264 |
32 |
14 |
6 |
19 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
297 |
24 |
208 |
32 |
11 |
5 |
17 |
13 |
Tỉnh Lạng Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
1.299 |
186 |
741 |
209 |
38 |
12 |
113 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
1.162 |
163 |
663 |
195 |
30 |
11 |
100 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
789 |
83 |
412 |
194 |
24 |
6 |
70 |
14 |
Tỉnh Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
353 |
64 |
210 |
59 |
3 |
1 |
16 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
126 |
20 |
79 |
24 |
0 |
0 |
3 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
72 |
8 |
41 |
20 |
0 |
0 |
3 |
15 |
Tỉnh Bắc Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
512 |
88 |
332 |
40 |
40 |
12 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
151 |
28 |
94 |
14 |
13 |
2 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
80 |
11 |
46 |
14 |
7 |
2 |
0 |
16 |
Tỉnh Phú Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
402 |
51 |
250 |
32 |
53 |
10 |
6 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
256 |
31 |
162 |
21 |
32 |
7 |
3 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
150 |
5 |
93 |
19 |
26 |
5 |
2 |
17 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
99 |
16 |
58 |
12 |
10 |
2 |
1 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
34 |
7 |
19 |
5 |
3 |
0 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
13 |
0 |
7 |
5 |
1 |
0 |
0 |
18 |
Tỉnh Ninh Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
50 |
10 |
26 |
4 |
5 |
5 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
20 |
3 |
12 |
2 |
2 |
1 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
13 |
2 |
7 |
2 |
1 |
1 |
0 |
19 |
Tỉnh Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
1.149 |
192 |
795 |
97 |
44 |
11 |
10 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
701 |
106 |
516 |
48 |
18 |
4 |
9 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
357 |
33 |
256 |
48 |
11 |
3 |
6 |
20 |
Tỉnh Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
885 |
101 |
522 |
146 |
64 |
36 |
16 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
556 |
62 |
331 |
98 |
28 |
21 |
16 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
351 |
18 |
195 |
97 |
16 |
17 |
8 |
21 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
28 |
2 |
17 |
6 |
0 |
0 |
3 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
112 |
20 |
52 |
18 |
14 |
7 |
1 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
22 |
4 |
15 |
2 |
0 |
1 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
8 |
2 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
23 |
Tỉnh Quảng Trị |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
296 |
61 |
105 |
76 |
24 |
7 |
23 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
85 |
29 |
18 |
23 |
1 |
0 |
14 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
55 |
16 |
5 |
23 |
1 |
0 |
10 |
24 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
191 |
50 |
68 |
37 |
10 |
5 |
21 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
128 |
38 |
37 |
25 |
8 |
3 |
17 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
65 |
15 |
10 |
24 |
4 |
0 |
12 |
25 |
Tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
343 |
35 |
208 |
64 |
14 |
9 |
13 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
216 |
28 |
135 |
37 |
3 |
2 |
11 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
137 |
14 |
78 |
36 |
2 |
2 |
5 |
26 |
Tỉnh Quảng Ngãi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
441 |
79 |
246 |
88 |
24 |
2 |
2 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
200 |
17 |
148 |
30 |
2 |
2 |
1 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
120 |
7 |
79 |
30 |
2 |
2 |
0 |
27 |
Tỉnh Bình Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
155 |
23 |
81 |
24 |
11 |
0 |
16 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
65 |
9 |
46 |
3 |
1 |
0 |
6 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
37 |
5 |
28 |
1 |
1 |
0 |
2 |
28 |
Tỉnh Phú Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
181 |
28 |
75 |
49 |
14 |
12 |
3 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
34 |
9 |
21 |
4 |
0 |
0 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
13 |
2 |
7 |
4 |
0 |
0 |
0 |
29 |
Tỉnh Khánh Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
239 |
8 |
154 |
29 |
27 |
7 |
14 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
49 |
1 |
35 |
4 |
5 |
0 |
4 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
20 |
1 |
14 |
4 |
1 |
0 |
0 |
30 |
Tỉnh Ninh Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
246 |
15 |
131 |
50 |
27 |
9 |
14 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
117 |
8 |
64 |
27 |
7 |
1 |
10 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
81 |
3 |
35 |
27 |
6 |
1 |
9 |
31 |
Tỉnh Bình Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
366 |
36 |
200 |
56 |
45 |
7 |
22 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
71 |
7 |
43 |
15 |
2 |
4 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
40 |
1 |
20 |
15 |
2 |
2 |
0 |
32 |
Tỉnh Kon Tum |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
645 |
92 |
310 |
103 |
70 |
32 |
38 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
202 |
67 |
80 |
30 |
6 |
4 |
15 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
115 |
25 |
45 |
28 |
5 |
2 |
10 |
33 |
Tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
1.198 |
148 |
703 |
234 |
82 |
12 |
19 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
331 |
50 |
192 |
66 |
15 |
4 |
4 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
172 |
14 |
86 |
61 |
8 |
1 |
2 |
34 |
Tỉnh Đắk Lắk |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
1.237 |
181 |
609 |
188 |
142 |
25 |
92 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
362 |
97 |
185 |
40 |
25 |
4 |
11 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
211 |
37 |
110 |
38 |
17 |
3 |
6 |
35 |
Tỉnh Đắk Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
435 |
53 |
216 |
73 |
58 |
10 |
25 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
79 |
17 |
37 |
11 |
6 |
2 |
6 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
48 |
6 |
22 |
9 |
4 |
2 |
5 |
36 |
Tỉnh Lâm Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
746 |
116 |
367 |
148 |
41 |
60 |
14 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
226 |
65 |
98 |
33 |
4 |
21 |
5 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
147 |
28 |
62 |
31 |
3 |
19 |
4 |
37 |
Tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
530 |
64 |
256 |
119 |
80 |
9 |
2 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
51 |
4 |
26 |
17 |
4 |
0 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
40 |
2 |
21 |
15 |
2 |
0 |
0 |
38 |
Tỉnh Tây Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
133 |
10 |
71 |
21 |
15 |
2 |
14 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
39 |
Tỉnh Bình Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
154 |
16 |
87 |
19 |
16 |
0 |
16 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
4 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
4 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
40 |
Tỉnh Đồng Nai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
611 |
71 |
290 |
92 |
81 |
11 |
66 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
70 |
2 |
44 |
8 |
12 |
1 |
3 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
52 |
1 |
34 |
8 |
7 |
1 |
1 |
41 |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
148 |
9 |
74 |
34 |
12 |
1 |
18 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
3 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
2 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
42 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
401 |
60 |
215 |
60 |
38 |
14 |
14 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
17 |
4 |
10 |
2 |
1 |
0 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
16 |
4 |
9 |
2 |
1 |
0 |
0 |
43 |
Tỉnh Trà Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
434 |
47 |
248 |
54 |
65 |
4 |
16 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
172 |
14 |
112 |
26 |
16 |
2 |
2 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
116 |
4 |
73 |
25 |
11 |
2 |
1 |
44 |
Tỉnh Vĩnh Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
116 |
14 |
62 |
18 |
18 |
1 |
3 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
14 |
0 |
9 |
3 |
2 |
0 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
7 |
0 |
3 |
3 |
1 |
0 |
0 |
45 |
Tỉnh An Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
285 |
20 |
145 |
50 |
51 |
4 |
15 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
50 |
1 |
30 |
7 |
9 |
1 |
2 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
26 |
0 |
12 |
7 |
6 |
0 |
1 |
46 |
Tỉnh Kiên Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
735 |
38 |
383 |
154 |
86 |
12 |
62 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
135 |
2 |
85 |
37 |
6 |
0 |
5 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
87 |
0 |
45 |
35 |
3 |
0 |
4 |
47 |
Thành phố Cần Thơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
101 |
11 |
52 |
17 |
14 |
3 |
4 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
3 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
3 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
48 |
Tỉnh Hậu Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
134 |
13 |
69 |
17 |
23 |
1 |
11 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
10 |
1 |
5 |
1 |
2 |
0 |
1 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
4 |
0 |
1 |
1 |
2 |
0 |
0 |
49 |
Tỉnh Sóc Trăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
630 |
53 |
338 |
111 |
87 |
38 |
3 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
215 |
12 |
133 |
33 |
28 |
6 |
3 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
127 |
6 |
69 |
33 |
15 |
2 |
2 |
50 |
Tỉnh Bạc Liêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
293 |
37 |
152 |
51 |
41 |
4 |
8 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
29 |
2 |
18 |
5 |
3 |
0 |
1 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS |
13 |
0 |
6 |
5 |
1 |
0 |
1 |
51 |
Tỉnh Cà Mau |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, nhân viên y tế |
199 |
42 |
83 |
35 |
27 |
1 |
11 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là người DTTS |
5 |
0 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0 |
|
+ Cán bộ, nhân viên là nữ DTTS
|
3 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |